Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
30/04/24 | 7.73 triệu | - |
|
1 | 25,345 | |
07/05/24 |
13.13 triệu - 30.15% |
- |
- 30.15% |
2 | 25,410 | |
14/05/24 |
17.09 triệu - 69.89% |
- |
- 69.89% |
3 | 25,455 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
26/04/2024 | Đơn vị tiền tệ: USD
|