Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
06/02/24 | 366.21 nghìn | 366.21 nghìn |
|
1 | 24,355 | |
05/03/24 |
3.65 triệu +795.56% |
3.65 triệu +795.56% |
+795.56% |
4 | 24,695 | |
19/03/24 |
3.75 triệu - 97.11% |
3.75 triệu - 97.11% |
- 97.11% |
6 | 24,715 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
10/02/2024 | Đơn vị tiền tệ: USD
|